Có 2 kết quả:
党派集会 dǎng pài jí huì ㄉㄤˇ ㄆㄞˋ ㄐㄧˊ ㄏㄨㄟˋ • 黨派集會 dǎng pài jí huì ㄉㄤˇ ㄆㄞˋ ㄐㄧˊ ㄏㄨㄟˋ
dǎng pài jí huì ㄉㄤˇ ㄆㄞˋ ㄐㄧˊ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
party meeting
Bình luận 0
dǎng pài jí huì ㄉㄤˇ ㄆㄞˋ ㄐㄧˊ ㄏㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
party meeting
Bình luận 0